Hoàng đế Nam Minh Danh_sách_hoàng_đế_Nhà_Minh

Tên thậtMiếu hiệuNiên hiệuNăm sinh, năm mấtGiai đoạn cầm quyềnDanh xưng được biết tới nhiều nhất
Chu Do Tung

朱由崧

An Tông

安宗

Hoằng Quang

弘光

1607–16461644–1645Phúc vương

福王

Chu Duật Kiện

朱聿鍵

Thiệu Tông

紹宗

Long Võ

隆武

1602–16461645–1646Đường vương

唐王

Chu Thường Phương

朱常淓

Không cóLộ vương Lâm quốc

潞王臨國

1608–16461645–1646Lộ vương

潞王

Chu Dĩ Hải

朱以海

Không cóCanh Dần

庚寅

1618–16621645–1655Lỗ vương

魯王 Lǔ Wáng

Chu Duật Việt

朱聿鐭

Không cóThiệu Võ

紹武

?–16471646–1647Đường vương

唐王

Chu Thường Thanh

朱常清

Không cóĐông Võ

東武

?–16491648–1649Hoài vương

淮王

Chu Do Lang

朱由榔

Chiêu Tông

昭宗

Vĩnh Lịch

永曆

1623–16621646–1662Quế vương

桂王